Phiên âm : lián shǐ zhǐ.
Hán Việt : liên sử chỉ.
Thuần Việt : giấy Liên Sử .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy Liên Sử (một loại giấy được sản xuất ở khu vực Giang Tây Trung Quốc, loại giấy này được làm bằng tre, trắng trơn, mịn)江西出产的一种纸,用竹子做原料,细密、洁白本称连四,后讹称连史